Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con trai"
cậu bé
trai
thanh niên
chàng trai
cậu
con
người trẻ
đứa trẻ
thiếu niên
người con
con cái
con cháu
thanh niên trai
trai trẻ
trai tân
trai nhỏ
trai măng
trai mới lớn
trai chưa vợ
trai chưa lập gia đình