Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con trai con đứa"
thằng nhóc
thằng bé
thằng con
thằng cu
thằng cha
thằng lười
thằng đần
thằng ngu
thằng hư
thằng dở
thằng xó
thằng bẩn
thằng bậy
thằng nhảm
thằng vô dụng
thằng ăn hại
thằng lêu lổng
thằng lông bông
thằng không ra gì
thằng không có tương lai