Từ đồng nghĩa với "con trượt d"

con chạy con lăn con lướt con nhảy
con bay con di chuyển con trượt con lướt sóng
con lướt ván con chạy nhảy con chạy đua con chạy trốn
con chạy vòng con chạy nhanh con chạy chậm con chạy bộ
con chạy xe con chạy đuổi con chạy theo con chạy xa