Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con trỏ"
con trỏ
con chuột
điểm chỉ
kí hiệu
mũi tên
biểu tượng
điểm đến
vị trí
dấu hiệu
màn hình
giao diện
phần mềm
chỉ dẫn
điều khiển
thao tác
tương tác
chỉ số
điểm nhấn
đường dẫn
công cụ