Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con tạo"
tạo hoá
định mệnh
số phận
nghiệp chướng
thượng đế
trời
vận mệnh
quy luật
số trời
hồn
cái ác
cái xấu
bất công
điều xấu
điều không may
sự bất công
sự oán ghét
sự trách móc
sự khổ đau
sự bất hạnh