Từ đồng nghĩa với "con để"

con đẻ con ruột con chính con sinh
con đẻ ra con tự sinh con của mình con đẻ của mình
con đẻ tự nhiên con đẻ thật con đẻ chính con đẻ ruột
con đẻ tự con đẻ nguyên thủy con đẻ thật sự con đẻ ra từ mình
con đẻ ra từ cơ thể con đẻ ra từ chính mình con đẻ ra tự nhiên con đẻ ra không nuôi