Từ đồng nghĩa với "con đỏ"

trẻ sơ sinh trẻ nhỏ trẻ em em bé
thiếu nhi trẻ con con cái con nít
thế hệ trẻ dân thường người bình dân người dân
người thường người nghèo người yếu thế người không có địa vị
người thấp cổ bé họng người ít quyền lực người không có tiếng nói người cần được bảo vệ