Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"confetti"
hạt giấy
giấy màu
miếng giấy
bột màu
hạt trang trí
giấy trang trí
đồ trang trí
pháo giấy
băng giấy
giấy vụn
giấy ném
giấy lấp lánh
giấy rực rỡ
giấy bay
giấy nhảy múa
giấy lễ hội
giấy tặng
giấy vui vẻ
giấy tiệc
giấy mừng