Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"conftac"
tiếp xúc
mạch điện
điện cực
cảm ứng
điện trở
cầu chì
công tắc
bộ phận
đầu nối
điện áp
mạch nối
điện dẫn
bảng mạch
cảm biến
điện tử
mạch điều khiển
điện trở
điện từ
điện năng
điện kế