Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cong cóc"
lén lút
lén
lặng lẽ
rón rén
trốn
ẩn nấp
kín đáo
thầm lặng
im ắng
vụng trộm
nhẹ nhàng
khẽ khàng
mờ nhạt
kín kẽ
lùi
rón
lùi lũi
vắng vẻ
tĩnh lặng
đơn độc