Từ đồng nghĩa với "cong cóc"

lén lút lén lặng lẽ rón rén
trốn ẩn nấp kín đáo thầm lặng
im ắng vụng trộm nhẹ nhàng khẽ khàng
mờ nhạt kín kẽ lùi rón
lùi lũi vắng vẻ tĩnh lặng đơn độc