Từ đồng nghĩa với "cong vút"

cong vút cong vất uốn cong uốn lượn
quanh co gợn sóng lượn sóng vòng vèo
khúc khuỷu gấp khúc xoắn xoáy
vặn vẹo lượn đường cong công
vút cao vút thẳng vút lên vút ra