Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"congcớn"
đanh đá
chảnh
kiêu kỳ
vênh váo
kiêu ngạo
hợm hĩnh
ngạo mạn
bướng bỉnh
cứng đầu
thách thức
mặt dày
mặt lạnh
khó gần
khó tính
cá tính
mạnh mẽ
tự tin
tự phụ
xấc xược
bất cần