Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"consortium"
liên minh
hiệp hội
hợp tác xã
liên doanh
công ty liên kết
nhóm hợp tác
tập đoàn
liên kết
hợp tác
đối tác
công ty chung
hội đồng
mạng lưới
công ty liên doanh
tổ chức
công ty hợp tác
liên hiệp
hợp đồng
công ty mẹ
công ty con