Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"continum"
liên tục
chuỗi
dòng
mạch
tổng thể
không ngắt quãng
kết nối
tương liên
tương tác
hệ thống
mô hình
quá trình
phân đoạn
đường thẳng
không phân chia
tính liên tục
tính đồng nhất
tính liên kết
tính nhất quán
tính đồng bộ