Từ đồng nghĩa với "contoán"

con toán con chạy bàn tính gẩy con toán
sai con toán bán con trâu con số phép tính
toán học tính toán bảng tính con số học
phép cộng phép trừ phép nhân phép chia
tính nhẩm tính nhanh tính chính xác tính toán học