Từ đồng nghĩa với "contrượt"

chốt con chạy con xỏ mối nối
khớp đinh cái ghim cái chốt
cái xỏ cái móc cái kẹp cái nối
cái liên kết cái chèn cái gắn cái buộc
cái giữ cái bám cái chặn cái gắn kết