Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"contrốt"
trốt
chốt
khóa
bịt
đóng
khoá lại
gài
cố định
bảo vệ
ngăn chặn
cản
kìm hãm
ngăn
chặn
bảo đảm
đảm bảo
kiểm soát
rào
bức
bức tường