Từ đồng nghĩa với "cordoba cođôba"

tiền tệ đơn vị tiền tệ đồng tiền đồng
nợ giá trị tài sản thanh toán
giao dịch kinh tế thương mại đầu tư
tài chính ngân hàng chuyển đổi mua bán
chi tiêu chi phí thanh khoản tỷ giá