Từ đồng nghĩa với "cormpa"

compa thước compa bảng vẽ công cụ vẽ
dụng cụ vẽ bút vẽ thước kẻ thước đo
bảng vẽ hình bảng vẽ kỹ thuật công cụ đo công cụ hình học
dụng cụ đo dụng cụ hình học bảng vẽ tròn thước tròn
thước vẽ bảng vẽ phác thảo công cụ phác thảo dụng cụ phác thảo