Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cota"
quota
hạn ngạch
chỉ tiêu
mức giới hạn
số lượng tối đa
phân bổ
phân chia
tỷ lệ
định mức
hạn mức
số lượng quy định
mức phân phối
chỉ số
định lượng
tỷ lệ phân bổ
hạn chế
giới hạn
mức độ
số lượng
phân khúc