Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"coulomb"
đơn vị điện tích
điện tích
dòng điện
cường độ dòng điện
ampere
điện
từ trường
điện trường
tính dẫn điện
điện trở
điện áp
tính chất điện
công suất điện
mạch điện
tín hiệu điện
điện năng
tích điện
điện tích dương
điện tích âm
hệ thống điện