Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"coxát"
cọ xát
tiếp xúc
chạm
va chạm
gặp gỡ
đụng
liên hệ
kết nối
thử thách
trải nghiệm
gặp phải
đương đầu
đối mặt
thực tế
va
cọ
sát
chạm trán
giao tiếp
tương tác