Từ đồng nghĩa với "cra vát"

cà vạt dây thắt thắt lưng
băng vải băng lụa dây quàng dây đeo
dây cổ khăn quàng khăn cổ khăn thắt
dây necktie dây thắt cổ dây thắt áo dây thắt nơ
dây thắt lưng dây thắt nơ cổ dây thắt nơ áo dây thắt nơ sơ mi