Từ đồng nghĩa với "cruzado crudađô"

tiền tệ đơn vị tiền tệ real đô la
tiền Brazil tiền mặt đồng tiền tiền
đơn vị công ty công ty tiền tệ tài chính
giao dịch thị trường tiền tệ ngân hàng tài sản
đầu tư kinh tế thanh toán chi tiêu