Từ đồng nghĩa với "cuống cà kê"

cuống quýt hối hả vội vàng nhanh nhảu
hối hả cuống cuồng khẩn trương gấp gáp
nôn nóng hối hả vội vã mất bình tĩnh
không yên bồn chồn lo lắng khó chịu
điên cuồng hốt hoảng rối bời lúng túng