Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cuốt"
cuối
hết
kết thúc
chót
rìa
bờ
mút
điểm cuối
thượng nguồn
hạ nguồn
cuối cùng
tận cùng
đoạn cuối
giai đoạn cuối
thời điểm cuối
cuối đường
cuối cùng
khoảng cuối
cuối mùa
cuối năm