Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cuội"
đá cuội
sỏi
cục
mẩu vụn
đá
đá tảng
cát
bụi
bột
vật chất lạ
hòn cuội
hòn đá
đá nhỏ
đá mòn
đá vụn
đá sỏi
đá lăn
đá cuội tròn
đá tự nhiên
đá lởm chởm