Từ đồng nghĩa với "cu li"

người khuân vác bốc vác bốc xếp cửu vạn
người bốc vác thuê công nhân bốc xếp lao động bốc xếp công nhân bốc dỡ
người bốc dỡ khuân vác thuê người bốc hàng người khuân hàng
phu khuân vác phu bốc xếp phu bốc vác phu gánh
người gánh thuê phu bến tàu phu phen phu dịch
nhân công bốc vác người làm công nhật lao động thời vụ lao động phổ thông
công nhân tay chân người làm thuê nặng nhọc người đỡ hàng người vận chuyển hàng hóa
bốc xếp thuê vác mướn người khiêng đồ thuê