Từ đồng nghĩa với "cu li"

cu li khỉ vượn đười ươi
tê tê gibbon marmoset squirrel
bò sát động vật có vú động vật leo cây động vật ăn đêm
động vật bậc cao động vật có đuôi ngắn động vật có tai nhỏ động vật sống trên cây
động vật hoạt động ban đêm động vật có tứ chỉ động vật có lối sống leo trèo động vật có lông