Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cua"
cua
con cua
rận cua
cận bộ cua
thịt cua
khúc cua
góc cua
đoạn cua
cua quẹo
cua gấp
cua ngoặt
cua rẽ
cua đường
cua xe
cua tàu
cua biển
cua đồng
cua sông
cua nước
cua đá