Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cua óp"
cua lột
cua gầy
cua mới lột
cua non
cua tươi
cua sống
cua đực
cua cái
cua biển
cua đồng
cua nhỏ
cua ít thịt
cua nước
cua chưa trưởng thành
cua chưa phát triển
cua yếu
cua mỏng
cua xốp
cua héo
cua khô