Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cull"
chọn lọc
sàng lọc
tuyển chọn
loại bỏ
cắt giảm
giảm bớt
thải loại
bỏ đi
khử
xóa bỏ
tách ra
phân loại
cắt xén
giảm thiểu
lựa chọn
điều chỉnh
tinh giản
cắt tỉa
giảm trừ
thanh lọc