Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cum"
bó
mẻ
gánh
đống
chùm
túm
bó lúa
bó hoa
bó cỏ
bó rơm
bó cây
bó ngô
bó rau
bó củi
bó trái
bó thực phẩm
gói
tập hợp
nhóm
đoàn