Từ đồng nghĩa với "cun cút"

chim cút chim cun cút thịt chim cút chim nhỏ
chim đồng chim lông màu nâu chim đuôi cộc chim chân ngắn
chim hoang dã chim rừng chim cỏ chim mồi
chim ăn cỏ chim lẩn trốn chim sống ở đồi chim bụi
chim lẩn khuất chim béo chim cút đồng chim cút nhà
chim cút rừng