Từ đồng nghĩa với "cung phụng"

cung cấp phục vụ nuôi dưỡng chăm sóc
hầu hạ phụng dưỡng cung kính tôn thờ
cung ứng cung cấp đầy đủ chiều chuộng chiêu đãi
cung phụng cha mẹ cung phụng người trên cung phụng bề trên cung phụng kẻ có quyền
cung phụng vật chất cung phụng thức ăn cung phụng đồ dùng cung phụng đủ thứ