Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cung quăng"
bọ gậy
ấu trùng
côn trùng
sâu
sâu bọ
bọ
cá thể
sinh vật
động vật
thế hệ
giai đoạn
trứng
bào thai
hình thái
phát triển
biến hình
mô hình
sinh sản
tái sinh
sinh trưởng