Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cung xưng"
thú tội
khai báo
nhận tội
tự thú
cung khai
khai nhận
thừa nhận
tố cáo
đầu thú
trình bày
giải thích
bộc lộ
tiết lộ
phơi bày
nói ra
trình bày sự thật
công khai
đề cập
nói rõ
giải bày