Từ đồng nghĩa với "cung ï"

cung tên cung bắn cung khí cung gỗ
cung cấp cung ứng cung điện cung thỉnh
cung phụng cung kính cung đường cung bậc
cung bậc âm nhạc cung bậc học vấn cung bậc xã hội cung bậc tài chính
cung bậc nghệ thuật cung bậc cảm xúc cung bậc tâm lý cung bậc thể chất