Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cungcúc"
cặm cụi
chăm chỉ
siêng năng
vội vã
cắm cúi
khẩn trương
gấp gáp
tích cực
nỗ lực
chạy đôn chạy đáo
bận rộn
hối hả
vội vàng
cật lực
đôn đáo
làm việc chăm chỉ
cần mẫn
tận tụy
đi nhanh
cung cấp