Từ đồng nghĩa với "cuông"

cuông cn. pụa nhốc người nông nô
dân tộc Thái người dân nông dân người lao động
người làm ruộng người nông nghiệp người quê người bản địa
người dân tộc người sống ở nông thôn người sống ở miền núi người sống ở vùng cao
người sống ở đồng bằng người sống ở vùng nông thôn người làm nghề nông người trồng trọt
người chăn nuôi