Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cuông chân"
cuồng cẳng
cuồng chân
bứt rứt
khó chịu
mệt mỏi
điên cuồng
cuồng bạo
khó nhọc
khó khăn
bồn chồn
nôn nóng
không yên
bứt rứt chân tay
đi lại không yên
đi không ngừng
đi lang thang
đi bộ mệt
đi không thoải mái
đi không ngừng nghỉ
đi không yên