Từ đồng nghĩa với "cuỉcút"

côi cút mồ côi đơn độc bơ vơ
lẻ loi vô gia cư không nơi nương tựa tự lập
một mình cô đơn lạc lõng vắng vẻ
trơ trọi khổ sở tịch mịch đơn thân
không bạn bè không người thân bất hạnh tự mình