Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cuỉcút"
côi cút
mồ côi
đơn độc
bơ vơ
lẻ loi
vô gia cư
không nơi nương tựa
tự lập
một mình
cô đơn
lạc lõng
vắng vẻ
trơ trọi
khổ sở
tịch mịch
đơn thân
không bạn bè
không người thân
bất hạnh
tự mình