Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cuốc"
cuốc cuốc
chim cuốc
cuốc lủi
chim nhỏ
chim nước
chim rừng
chim đồng
gà rừng
gà nước
gà cuốc
cuốc đất
cuốc cỏ
cuốc mồ
cuốc bờ
cuốc lúa
cuốc bãi
cuốc vườn
cuốc rẫy
cuốc ruộng
cuốc bờ bụi