Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cuống"
cuống hoa
cuống lá
cuống bầu
cuống rốn
cuống phổi
cuống gan
cuống huân chương
cuống biên lai
thân cây
cành cây
gốc cây
thân
cuống trái
cuống quả
cuống nhánh
cuống cây
cuống thân
cuống mầm
cuống chồi
cuống cành
cuống gốc