Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cuống chiến"
hiếu chiến
cuồng bạo
hung hãn
khát máu
nóng nảy
thích chiến đấu
mạnh mẽ
quyết liệt
cương quyết
bạo lực
xung đột
thù địch
khó chịu
kích động
đối kháng
cạnh tranh
ganh đua
mạo hiểm
táo bạo
khó tính