Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cuống lưu"
cuống
lưu
dòng chảy
dòng nước
mạch nước
mạch lưu
dòng lưu
cuống nước
cuống cây
cuống hoa
cuống lá
cuống rễ
cuống trái
cuống bông
cuống nhựa
cuống gió
cuống khí
cuống mạch
cuống nguồn
cuống dòng