Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cuống sỉ"
cuồng si
điên cuồng
si mê
mê muội
mê mẩn
say đắm
cuồng nhiệt
hăng say
đắm chìm
khát khao
thích thú
đam mê
mê hoặc
say sưa
nhiệt huyết
mê tít
hứng thú
say mê
mê đắm
cuồng tín