Từ đồng nghĩa với "cuồng chiến"

hiếu chiến cuồng bạo khát máu hung hãn
thích chiến đấu đam mê chiến tranh cuồng nhiệt nhiệt huyết
mê chiến thích gây gổ thích đánh nhau khó chịu
căng thẳng bạo lực khó tính cứng đầu
khó bảo đối kháng đối đầu xung đột