Từ đồng nghĩa với "cuộn"

quấn lăn xoay quay vòng
cuốn cuồn cuộn trục đổ hồi
lộn vòng chảy cuồn cuộn sự cuốn việc cuốn
sự lăn việc lăn quay cuồng cuộn tròn
cuộn lại cuộn mình khói cuộn bắp thịt cuộn