Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cuộn lên"
cuộn
quấn
xoắn
gói
bọc
xếp
tích tụ
tích lũy
cuộn tròn
cuộn lại
cuốn
gập
xếp chồng
đóng gói
cuộn dây
cuộn vải
cuộn len
cuộn phim
cuộn khói
cuộn giấy