Từ đồng nghĩa với "cuộn sơ cấp"

cuộn dây cuộn biến thế cuộn điện cuộn từ
cuộn dây dẫn cuộn sơ cấp điện cuộn dây sơ cấp cuộn dây điện
cuộn dây từ cuộn dây nguồn cuộn dây vào cuộn dây chính
cuộn dây đầu vào cuộn dây chính yếu cuộn dây đầu nguồn cuộn dây chính điện
cuộn dây đầu vào điện cuộn dây nguồn điện cuộn dây điện áp cuộn dây điện từ